district0x Giá

district0x Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá DNT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.039
$0.039
HK$0.3053
0.0364
binance

Binance

$0.043
$0.043
HK$0.3367
0.0401
okx

OKX

$0.04
$0.04
HK$0.3132
0.0373
bybit

Bybit

$0.039
$0.039
HK$0.3053
0.0364
digifinex

DigiFinex

$0.0410
$0.0410
HK$0.3210
0.0382
bitrue

Bitrue

$0.043
$0.043
HK$0.3367
0.0401
bingx

BingX

$0.0420
$0.0420
HK$0.3288
0.0392
bitget

Bitget

$0.038
$0.038
HK$0.2975
0.0354
deepcoin

Deepcoin

$0.044
$0.044
HK$0.3445
0.0410
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.044
$0.044
HK$0.3445
0.0410
bitmart

BitMart

$0.037
$0.037
HK$0.2897
0.0345
cointiger

CoinTiger

$0.04
$0.04
HK$0.3132
0.0373
whitebit

WhiteBIT

$0.045
$0.045
HK$0.3523
0.0420
lbank

LBank

$0.039
$0.039
HK$0.3053
0.0364
btse

BTSE

$0.0420
$0.0420
HK$0.3288
0.0392
gate-io

Gate.io

$0.0410
$0.0410
HK$0.3210
0.0382
htx

HTX

$0.037
$0.037
HK$0.2897
0.0345
xt

XT.COM

$0.04
$0.04
HK$0.3132
0.0373
upbit

Upbit

$0.04
$0.04
HK$0.3132
0.0373
kucoin

KuCoin

$0.0420
$0.0420
HK$0.3288
0.0392
mexc

MEXC

$0.039
$0.039
HK$0.3053
0.0364
indoex

IndoEx

$0.037
$0.037
HK$0.2897
0.0345
phemex

Phemex

$0.043
$0.043
HK$0.3367
0.0401
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.043
$0.043
HK$0.3367
0.0401
bitforex

BitForex

$0.04
$0.04
HK$0.3132
0.0373
latoken

LATOKEN

$0.045
$0.045
HK$0.3523
0.0420
bibox

Bibox

$0.0420
$0.0420
HK$0.3288
0.0392
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.04
$0.04
HK$0.3132
0.0373
bithumb

Bithumb

$0.043
$0.043
HK$0.3367
0.0401
poloniex

Poloniex

$0.045
$0.045
HK$0.3523
0.0420
kraken

Kraken

$0.0410
$0.0410
HK$0.3210
0.0382
p2b

P2B

$0.0410
$0.0410
HK$0.3210
0.0382
dydx

dYdX

$0.045
$0.045
HK$0.3523
0.0420
citex

CITEX

$0.044
$0.044
HK$0.3445
0.0410
bitmex

BitMEX

$0.044
$0.044
HK$0.3445
0.0410
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0410
$0.0410
HK$0.3210
0.0382
stormgain

StormGain

$0.0420
$0.0420
HK$0.3288
0.0392
coinsbit

Coinsbit

$0.038
$0.038
HK$0.2975
0.0354
tidex

Tidex

$0.0410
$0.0410
HK$0.3210
0.0382
bitfinex

Bitfinex

$0.043
$0.043
HK$0.3367
0.0401
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0420
$0.0420
HK$0.3288
0.0392

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DNT sang USD là 1 DNT tương đương với $0.00000907 và mỗi USD có giá trị là 0.036 district0x. Vốn hóa thị trường là $57.956m. Trong tuần qua, district0x đã tăng -37.51%, với mức cao nhất là $0.0592 và mức thấp nhất là $0.0570. Trong tháng qua, district0x đã tăng -37.49%, với mức giá cao nhất là $0.0734 và thấp nhất là $0.0531. Trong năm qua, district0x đã tăng thêm 28.59%, với mức cao nhất là $0.1416 và mức thấp nhất là $0.0215. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion DNT đã được giao dịch trên 61 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.